Máy bơm ly tâm tự mồi bằng thép AISI 304 với hệ thống thủy lực đặc biệt bao gồm bộ phận Venturi (đầu phun và bộ khuếch tán) có thể hút nước sâu tới 8 mét.
Thích hợp cho các ứng dụng dân dụng: làm vườn và tưới tiêu. Trọng lượng nhẹ và dễ vận chuyển, kích thước nhỏ.
- Áp lực trong nước
- Tăng áp nói chung
- Hệ thống tưới vườn
- Rửa xe
- Xử lý nước sạch
Thông số kỹ thuật bơm tự mồi thân INOX Ebara JEM 100
Lưu lượng dòng chảy | From 0.3 to 4.5 m³/h |
Cột áp (khả năng bơm nước lên cao) | From 11.5 to 49 m |
Áp lực nước tối đa khi vận hành | 6 bar |
Ngưỡng nhiệt độ nước – chất lỏng bơm | 45°C |
Hút sâu tối đa |
8 m |
Poles (loại động cơ) | 2 |
Khả năng cách điện | F |
Khả năng chống nước | IP44 (IP55 on request) |
Điện thế | Single-phase 1~230V ±10% Three-phase 3~230/400V ±10% |
Vật liệu cấu tạo bơm tự mồi thân INOX Ebara JEM 100
Thân bơm | Stainless steel AISI 304 (EN 1.4301) |
Cánh bơm | Stainless steel AISI 304 (EN 1.4301) for JE PPO reinforced with glass fibres for JES |
Trục | Stainless steel AISI 303 (EN 1.4305) (part in contact with liquid) |
Phớt cơ khí | Ceramic/Carbon/NBR (standard) |
Giá đỡ động cơ | Stainless steel AISI 304 (EN 1.4301) |
Các models tương tự với bơm tự mồi thân INOX Ebara JEM 100
Pump TypeSingle Phase | Three Phase | Power [kW] | [HP] | Q=Capacityl/min 0 5 20 40 45 | |||||
m³/h 0 0.3 1.2 2.4 2.7H=Total manometric head in meters | |||||||||
JESM 5 | JES 5 | 0.37 | 0.5 | 32 | 28 | 23 | 15 | 11.5 | |
JESM 6 | JES 6 | 0.44 | 0.6 | 36 | 31.5 | 26 | 17 | 13.5 | |
JESM 8 | JES 8 | 0.6 | 0.8 | 42 | 37 | 29 | 20 | 16 |
Cấu tạo kích thước bơm tự mồi thân INOX Ebara JEM 100
Pump typeJES | [1] | A | Dimensions [mm] [2] [1] | L [2] | |
5 | 181 | 177 | 96 | 92 | |
6 | 181 | 177 | 96 | 92 | |
8 | 181 | 177 | 96 | 92 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.